Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get to one” Tìm theo Từ (18.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.002 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get a bit on, (thông tục) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • trở lại đúng hướng,
  • ống kẹp chèn, ống kẹp độn,
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • so đo đối trừ,
  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
  • nhiều-ứng-một,
  • máy chỉnh âm,
  • Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề
  • lò phản ứng một vùng,
  • quan hệ một-nhiều, quan hệ một - nhiều,
  • chạy thẳng,
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
  • Thành Ngữ:, ten to one, cuộc mười ăn một
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top