Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a talking-to” Tìm theo Từ (11.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.822 Kết quả)

  • Idioms: to go to stool, Đi tiêu
  • đi qua từ phía dưới gió,
  • Idioms: to go to extremes , to run to an extreme, dùng đến những biện pháp cực đoan
  • Idioms: to be prey to sth ; to fall prey to, bị làm mồi cho
  • Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • Thành Ngữ:, to be to seek ( much to seek ), còn thiếu, còn cần
  • Idioms: to go to , to mount , the scaffold, lên đoạn đầu đài
  • san nền,dọn mặt bằng,
  • dẫn đến,
  • quay đột ngột (thuyền buồm),
  • Địa chất: sự khử nước, tách nước,
  • Địa chất: nằm, đọng,
  • Địa chất: gạn, lắng trong,
  • Địa chất: sập đổ, phá hỏa,
  • Địa chất: tính toán,
  • Địa chất: định cỡ, hiệu chuẩn,
  • Địa chất: cacbon hóa, thấm cacbon,
  • Địa chất: tập hợp, tích tụ, gom góp,
  • Địa chất: nghiền nhỏ, tán nhỏ,
  • ký gửi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top