Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go aboard” Tìm theo Từ (1.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.458 Kết quả)

  • máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống,
  • Danh từ (thông tục): lúc xuất phát, lúc bắt đầu, Điểm xuất phát,
  • 1. thả ra, 2. để nguyên, 3. từ bỏ, 4. (khẩu ngữ) Để nguyên đấy!; hãy thả ra!,
  • calip lọt và không lọt,
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • calip lọt và không lọt,
  • calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
  • calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
  • Danh từ: sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui,
  • Danh từ: vòng quay ngựa gỗ,
  • sự đo bằng đầu lọt, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt,
  • Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • đại tiện, đi ngoài,
  • công ty năng nổ,
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • (tin học) nạp và thực hiện,
  • Idioms: to go indoors, Đi vào(nhà)
  • bán ngắn buôn dài,
  • Idioms: to go loose, tự do, được thả lỏng
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top