Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go over with a fine-tooth comb” Tìm theo Từ (12.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.852 Kết quả)

  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • / kəʊm /, Danh từ: cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), cock's comb, mào gà, Đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, Ngoại...
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • chiều rộng thùng xe,
  • cột có bản nắp,
  • Thành Ngữ:, light come , light go, come
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Idioms: to go with child, (Đàn bà)có chửa, có mang
  • Idioms: to go with young, (thú)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • bọc kẽm, mạ kẽm,
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
  • không khí qua lửa,
  • Idioms: to go into a huddle with sb, hội ý riêng với ai
  • Thành Ngữ:, with a run, y the run
  • Thành Ngữ:, with a vengeance, dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top