Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go over with a fine-tooth comb” Tìm theo Từ (12.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.852 Kết quả)

  • răng lung lay,
  • bảo dưỡng (bê-tông) dưới lớp đất ẩm,
  • sự chép hình quét theo hàng,
  • ốp gạch chịu lửa,
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • Idioms: to go into rhapsodies over, biểu lộ sự hào hứng phấn khởi vô cùng về.
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • va chạm với (tàu thủy),
  • bị lên án, bị chỉ trích,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Thành Ngữ:, a woman with a past, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • khổ dòng, độ rộng dòng, độ rộng vạch phổ,
  • bán tống giá rẻ,
  • lấy trung bình trên một nhóm,
  • Danh từ: tờ năm đô la mỹ. (những người đánh bạc coi đó là tờ 500 đô la),
  • Thành Ngữ:, go fly a kite !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top