Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go-with-the-flow” Tìm theo Từ (10.184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.184 Kết quả)

  • thuận thớ,
  • Thành Ngữ:, to go to the bat with somebody, thi đấu với ai
  • Thành Ngữ:, with the sun, theo chiều kim đồng hồ
  • Idioms: to go to the bat with sb, thi đấu với ai
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • Thành Ngữ:, to go to bed with the lamb and rise with the lark, đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
"
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Thành Ngữ:, go off the rails, (thông tục) hỗn loạn
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • chuyển qua mạch,
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • Idioms: to go dead slow, Đi thật chậm
  • Thành Ngữ:, to go the devil !, cút đi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top