Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good time” Tìm theo Từ (4.816) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.816 Kết quả)

  • , to make good time, hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
  • Danh từ: gái điếm,
  • gỗ bồ đề, gỗ bồ đề,
  • tấm lợp bằng gỗ,
  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • Idioms: to have a good time, Được hưởng một thời gian vui thích
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Danh từ: mùa được to,
  • Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết,
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
  • tài khoản tốt,
  • Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top