Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gorked” Tìm theo Từ (540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (540 Kết quả)

  • gỗ phân nhánh (chĩa đôi),
  • không được dùng, không được khai thác,
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • được đỗ lại,
  • / 'wə:kə /, Danh từ: người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất là người làm một loại công việc nào đó), người làm việc theo một cách được...
  • / ´kɔ:did /, tính từ, buộc bằng dây, có sọc nổi (vải, nhung...)
  • / ´fɔ:st /, Tính từ: bắt ép, ép buộc, gượng gạo, Toán & tin: bị cưỡng bức, Xây dựng: được đưa vào, Điện...
  • Tính từ: sụt lở; hủy hoại,
  • / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ nữ), khoang cổ (chim), Y học: ống khoang (một dụng cụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top