Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gorked” Tìm theo Từ (540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (540 Kết quả)

  • / zɔηkt /, tính từ, mệt nhoài, đuối sức,
  • / ´kould¸wə:kt /, Cơ khí & công trình: được gia công nguội, Xây dựng: gia công nguội, cold-worked bar, thanh thép gia công nguội, cold-worked steel, thép...
  • trục có chạc, trục chẽ,
  • đầu cốp hình chạc,
  • ống phân nhánh,
  • độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn),
  • gỗ đã xử lý,
  • Tính từ: vểnh lên, hếch lên,
  • Tính từ: Được rèn luyện được, được tôi luyện, giả mạo (chữ ký...), được rèn, đã rèn, rèn, được rèn, Từ...
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • có chuẩn, được chuẩn hóa, được định chuẩn,
  • rỗng lòng, có cốt, rỗng, cored beam, dầm rỗng, cored brick, gạch rỗng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, fatigued , dull , blas
  • / gɔ:s /, Danh từ: (thực vật học) cây kim tước,
  • / gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice...
  • / gɔ:dʒ /, Danh từ: những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn), Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top