Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grue” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • màu thực,
  • điểm sôi thực, true boiling point curve, đường điểm sôi thực, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • nồi cất điểm sôi thực,
  • tín hiệu ngừng cắt thực,
  • rađa chuyển động thực,
  • tải thực của động cơ, mã lực nhiệt,
  • độ trượt thực tế (chân vịt),
  • nhãn gắn keo ướt,
  • hàm hằng đúng (logic),
  • không đúng, không khớp,
  • sự cấp keo có áp,
  • trục lăn trải keo dán,
  • (adj) đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng, Tính từ: Đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng,
  • bán kính thực của trái đất,
  • phông true type,
  • tốc độ thay đổi thực hướng ngắm (phương vị),
  • sự đúc ly tâm hoàn toàn (không dùng thao),
  • hướng bắc thực,
  • trường thương đúng, trường thương đúng (thật),
  • danh sách chạy đúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top