Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand in glove ” Tìm theo Từ (10.328) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.328 Kết quả)

  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
  • / glouz /, Nội động từ: phỉnh phờ; nói ngọt, (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải, Từ đồng nghĩa: verb, to gloze over, bào chữa, biện hộ, thanh...
  • Thành Ngữ:, an iron fist/hand in a velvet glove, hand
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • Danh từ: găng xoa (găng tay để xoa bóp),
  • hộp găng tay, khoang găng, hộp chứa dụng cụ (trên tàu),
  • / ´glʌv¸meikə /, danh từ, thợ làm bao tay, găng,
  • vùng găng tay,
  • Danh từ: con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển,
  • / gloub /, Danh từ: quả cầu, Địa cầu, trái đất, thế giới, toàn cầu, cầu mắt, chao đèn hình cầu, bầu nuôi cá vàng, Ngoại động từ: làm thành...
  • quỹ tiền mặt, số dư quỹ, số tiền còn lại trong két, tiền mặt còn lại đang giữ, tiền mặt sẵn có (để thanh toán),
  • Thành Ngữ:, cap in hand, khúm núm
  • Danh từ: xe bốn ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, necktie , tie
  • Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • tiền mặt còn lại đang giữ,
  • tiền mặt tồn quỹ, tiền chi vặt, tiền hiện có, tiền hiện có (trong tay, trong quỹ), tiền tồn quỹ, tồn quỹ,
  • tiền mặt hiện có, tiền mặt trong kho,
  • hàng có sẵn để bán, hàng có sẵn trong kho, hàng trữ hiện có,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top