Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand in glove ” Tìm theo Từ (10.328) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.328 Kết quả)

  • Phó từ: hết sức thân thiết,
  • / glʌv /, Danh từ: bao tay, tất tay, găng, Ngoại động từ: mang bao tay vào, đeo găng vào, Cấu trúc từ: to be hand in glove with,...
  • Idioms: to be hand in ( and ) glove with, rất thân với, cộng tác với
  • Thành Ngữ:, to be hand in glove with, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • Danh từ: người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm,
  • người phụ nữ đang yêu,
  • Thành Ngữ:, an iron hand in a velvet glove, qu? d?m s?t b?c nhung, s? cay nghi?t du?c che d?y m?t cách khéo léo
  • hộp đựng găng tay,
  • / grouv /, Danh từ: lùm cây, khu rừng nhỏ, Cơ khí & công trình: khu rừng nhỏ, Kỹ thuật chung: lùm cây, Từ...
  • / ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay,
  • / /glʌvz/ /, bao tay, găng tay,
  • Danh từ: xưởng làm bao tay, găng,
  • Danh từ: trận đấu quyền anh,
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • găng tay cảm biến,
  • Danh từ: ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô, khoang găng,
  • / ´kid´glʌv /, tính từ, mềm mỏng, tế nhị,
  • găng cao su (phụ tùng điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top