Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang of it” Tìm theo Từ (21.207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.207 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • Thành Ngữ:, to fight it out, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lẽ
  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Thành Ngữ:, to go the whole length of it, go
  • Thành Ngữ:, not to hear the end of it, không dứt được nỗi bận tâm phiền toái
  • Thành Ngữ:, to have an easy time of it, không gặp trở ngại khi làm gì
  • chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • Idioms: ngậm bồ hòn làm ngọt, phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm bồ hòn), mà bề ngoài vẫn phải tỏ ra vui vẻ.
  • giống hệt như,
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • Thành Ngữ:, to sex it up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top