Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang of it” Tìm theo Từ (21.207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.207 Kết quả)

  • cơ gian cốt mu bàn tay,
  • xương đậu,
  • khớp gianđốt ngón tay,
  • mạc mu bàn tay,
  • cơ giãn bàn tay,
  • sự khởi động bằng tay,
  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
  • gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • Thành Ngữ:, to hang fire, hang
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • ký tự tab thụt vào,
  • Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Thành Ngữ:, to draw it fine, (thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top