Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang together” Tìm theo Từ (1.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.036 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to pull together, hoà h?p v?i nhau, an ý v?i nhau
  • cộng lại, tính tổng,
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
  • Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p
  • Địa chất: than nguyên khai,
  • Địa chất: treo, đeo,
  • treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa: verb, hang
  • nối không tách được,
  • giữ các dòng trong đoạn với nhau,
  • Thành Ngữ:, to scrape together ( up ), cóp nhặt, dành dụm
  • / ´hæη¸glaidə /, Danh từ: khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn,
  • / ´hæηg¸ʌp /, Danh từ: sự khó chịu, sự bứt rứt, Xây dựng: sự treo, sự dừng đột ngột, Cơ - Điện tử: sự treo,...
  • là nơi để gặp bạn bè giải trí và tán dóc,
  • / ´hæη¸glaidiη /, danh từ, (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển nó,
  • trấn tĩnh,bình tĩnh,
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • đường hầm treo,
  • Idioms: to take counsel ( together ), trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận(với nhau)
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...), dư vị khó chịu (sau khi uống rượu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top