Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hash over” Tìm theo Từ (1.922) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.922 Kết quả)

  • / 'wɔ:k'ouvə /, Danh từ: sự thắng lợi dễ dàng,
  • / kæʃ /, Danh từ (không có số nhiều): tiền, tiền mặt, Ngoại động từ: trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, (thông tục) chết, Hình...
  • / fæʃ /, danh từ, ( Ê-cốt) sự bất tiện, sự phiền toái, ngoại động từ, làm phiền, quấy nhiễu,
  • / hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm cho nín lặng, ( + up) bưng bít, ỉm đi, Nội động từ:...
  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • / 'bʌtn,ouvə /, Danh từ: Áo cài tréo,
  • trao đổi chéo kép,
  • / rɔ:əʊə(r) /, sự lắc ngang,
  • sự cán, sự cán phẳng,
  • quá nhiều người bán, tình trạng thị trường có quá nhiều người bán,
  • Nghĩa chuyên ngành: bảng mở rộng,
  • rút quá số tiền gửi (ngân hàng),
  • sự vay quá mức,
  • bảo hiểm siêu ngạch, bảo hiểm trội, bảo hiểm vượt trị giá (tài sản),
  • đầu tư quá nhiều,
  • hóa đơn ghi giá cao,
  • tốc độ quá cao, siêu tốc,
  • bị căng quá mức,
  • bao bì lớn, bao bì ngoài,
  • Danh từ: sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top