Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have got to” Tìm theo Từ (14.291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.291 Kết quả)

  • Idioms: to have the collywobbles, sôi bụng
  • Idioms: to have one 's say, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to have a scrap, Đánh nhau, ẩu đả
  • trực bên tay lái,
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Idioms: to have a motion, Đi tiêu
  • Idioms: to have sb on, gạt, lừa phỉnh người nào
  • Idioms: to have sb secure, giữ ai một nơi chắc chắn
  • ghé sát mạn,
  • Thành Ngữ:, to cave in, làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
  • tiết kiệm thời gian,
  • lật nghiêng tàu (để kiểm tra và sửa chữa),
  • Thành Ngữ:, to hive off, chia tổ (ong)
  • dịch chuyển về phía trước,
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • Idioms: to have full discretion to act, Được tự do, toàn quyền hành động
  • Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top