Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heel ” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • gót lưỡi ghi,
  • cụm sắt chống gót lưỡi ghi,
  • độ dài đỉnh đầu-gót chân (phôi thai),
  • bề rộng tại đuôi tâm ghi,
  • chốt ngăn chân cầu,
  • Danh từ: thủ thuật thay đổi số trong lái xe (một chân để cả lên phanh và chân ga để điều khiển liên tục),
  • đế lưỡi (ở xe san đất),
  • Thành Ngữ:, the iron heel, gót sắt; sự áp chế tàn bạo
  • Thành Ngữ:, hard on sb's heels, ot on sb's heels
  • Thành Ngữ:, to drag one's heels, lừng chừng, không dứt khoát
  • Thành Ngữ:, to cool one's heels, heel
  • Thành Ngữ:, to dig one's heels, bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước
  • Thành Ngữ:, to kick one's heels, heel
  • công trình lấy nước có kè,
  • cuối tâm ghi, cuối tâm phân chẽ,
  • chân xà mái nghiêng,
  • Thành Ngữ:, to come to heel, lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
  • Thành Ngữ:, to kick up one's heels, chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top