Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold to ransom” Tìm theo Từ (14.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.157 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold someone to ransom, bắt giữ ai để đòi tiền chuộc
  • cửa sổ con (trên cửa lớn), đố cửa, thanh giằng ngang,
  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
  • / ´rænsəm /, Danh từ: sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì), Đòi ai phải nhượng bộ bằng cách...
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • Thành Ngữ:, to hold off, gi? không cho l?i g?n; gi? cách xa
  • giữ cổ phiếu,
  • Thành Ngữ:, to hold aloof, loof
  • Thành Ngữ:, to hold back, ngan l?i, gi? l?i, nén l?i, kìm l?i
  • Thành Ngữ:, to hold forth, dua ra, d?t ra, nêu ra (m?t d? ngh?...)
  • Thành Ngữ:, to hold hands, n?m tay nhau d? bi?u l? s? trìu m?n
  • Thành Ngữ:, to hold on, n?m ch?t, gi? ch?t, bám ch?t
  • Thành Ngữ:, to hold over, d? ch?m l?i, dình l?i, hoàn l?i
  • Thành Ngữ:, to hold together, g?n l?i v?i nhau, gi? l?i v?i nhau
  • đỡ, Thành Ngữ:, to hold up, dua lên, gio lên
  • Thành Ngữ:, to hold out, gio ra, dua ra
  • Thành Ngữ:, to hold water, kín, không rò (thùng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top