Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold to ransom” Tìm theo Từ (14.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.157 Kết quả)

  • giữ giá không đổi,
  • giữ, Thành Ngữ:, to hold down, b?t l? thu?c, b?t ph? thu?c, b?t ph?c tùng; áp b?c
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật...
  • / ´hænsəm /, Danh từ: xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở anh khoảng 1835),
  • / ´trænsəm /, Danh từ: (kiến trúc) đố cửa; thanh giằng ngang, linh tô (thanh gỗ, đá.. nằm ngang bắc qua trên cửa ra vào hoặc cửa sổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (trên cửa...
  • đập (trụ chống) ransom, đập trụ chống kiểu ransom, đập trụ chống kiểu ranson,
  • / ´rændəm /, Danh từ: sự ẩu thà, sự bừa bãi, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, sự tùy tiện, Tính từ: Ẩu, bừa, không có mục đích, ngẫu nhiên, tình...
  • Danh từ: món tiền lớn,
  • Danh từ: giấy đòi tiền chuộc,
  • Thành Ngữ:, to get hold of, hold
  • Thành Ngữ:, to hold the line, (điện thoại) cầm máy đợi
  • Thành Ngữ:, to hold one's own, own
  • Tính từ: không mất tiền chuộc, không nhận hối lộ,
  • chất trong khoang,
  • Thành Ngữ:, to hold the fort, phòng ngự, cố thủ
  • chiếm đoạt thị trường, đầu cơ tích trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top