Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hoot crying” Tìm theo Từ (1.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.646 Kết quả)

  • chân đế máy tiện,
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
"
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • khớp bànchân,
  • bàn có móc,
  • khớp nối rãnh khía,
  • nút khởi động,
  • chip khởi động, mạch khởi động,
  • bộ tải chương trình mồi,
  • chương trình khởi động,
  • bản ghi khởi động, master boot record (mbr), bản ghi khởi động chính
  • rãnh ghi khởi động, cung tỏa thúc, khởi động, boot sector virus, phá hủy cung từ khởi động
  • Địa chất: cái móc (thùng, gầu),
  • (chứng) nóng bỏng bàn chân,
  • bànchân vẹo vào,
  • móc ngoạm, móc ôm, móc cá,
  • móc kéo, móc rút, móc kéo,
  • móc khoan, móc lắp ráp,
  • móc xích, móc xích,
  • móc đỡ, móc (đỡ), móc neo, móc neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top