Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hunch ” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • ống lót,
  • bữa ăn trưa bàn việc làm ăn,
  • cái đột tháo chốt,
  • Địa chất: goòng chở than,
  • túi quặng, ổ quặng,
  • chày đột,
  • mũi đột có chốt, chỉa bẩy bằng xà beng, bulông siết, chêm tháo côn,
  • mũi núng tâm, mũi chấm dấu, mũi núng, dụng cụ đóng dấu, mũi chấm dấu, mũi làm dấu, mũi núng, mũi núng tâm,
  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • sự kiểm tra đục lỗ,
  • mã đục lỗ,
  • cột lỗ đục,
  • đường dẫn (phiếu) đục lỗ, đường đục lỗ,
  • Danh từ: kềm đục lỗ, kềm bấm lỗ, kìm bấm lỗ, kìm đột lỗ, kim bấm lỗ,
  • vị trí đục lỗ, vị trí lỗ,
  • mũi đâm dấu,
  • hàng lỗ đục,
  • đồ ăn từ lưỡi,
  • thiết bị đục lỗ điểm, máy đục lỗ,
  • sự đục lỗ số không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top