Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hunch ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.041) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • / fɔ:´nɔ:lidʒ /, danh từ, sự biết trước, Điều biết trước, Từ đồng nghĩa: noun, precognition , prescience , premonition , anticipation , hunch , intuition
  • như launching pad, Từ đồng nghĩa: noun, firing table , launching pad , launching platform , launching rack , rocket platform
  • mã băng, paper-tape code, mã băng giấy, perforated tape code, mã băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, mã băng đục lỗ, punched-tape code, mã băng đục lỗ
  • băng đã đục, băng đã đục lỗ, Kỹ thuật chung: băng đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched tape sender, máy chuyển...
  • như punch card, bìa đã đục lỗ, đục lỗ, thẻ đục lỗ, phiếu có đục lỗ, bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, border punched card, phiếu đục lỗ ở biên, digital grid of punched card, hệ thống số của phiếu đục...
  • băng đục lỗ, băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, mã băng đục lỗ
  • / skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng nghiến răng (như) crunch, Từ đồng nghĩa: verb, compress...
  • lỗ đục trên băng, lỗ đục trên băng giấy, máy đục băng, thiết bị đọc băng, máy đục lỗ băng, thiết bị đục lỗ băng, automatic tape punch, máy đục băng tự động, paper-tape punch, máy đục lỗ băng...
  • sụnchêm khớp,
  • sụnchêm khớp,
  • như punch-ball,
  • Nghĩa chuyên ngành: punched tag,
  • sụnchêm khớp gối, xơ sụn bán nguyệt,
  • như launching pad, bệ phóng tên lửa,
  • Thành Ngữ:, to punch out, nhổ (đinh) ra
  • viết tắt, vé ăn, phiếu ăn ( luncheon voucher),
  • Thành Ngữ:, to launch into eternity, chết, qua đời
  • danh từ, như luncheon voucher, người chu cấp; người bao ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top