Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a house” Tìm theo Từ (8.975) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.975 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • , to be master in one's own house, tự định đoạt công việc của mình
  • Ăn như mỏ khoét, cũng như: Ăn thùng bất chi thình,
  • gian nhà ở nông thôn (việt nam),
  • Thành Ngữ:, like a house on fire, rất nhanh, mạnh mẽ
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • thành ngữ: cuộc đua một mã ( ngoại hạng anh thường nói đến cuộc đua tứ mã, tam mã and so on) , sử dụng khi trong một cuộc đua, một đối thủ hay một đội có khả năng thắng...
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
  • Idioms: to go into a house, Đi vào trong nhà
  • Idioms: to have a house -warming, tổ chức tiệc tân gia
  • thường dùng để thuyết phục ai đó rằng kết cục đã an bài và mọi nỗ lực sau đó đều trở nên vô ích, giống như đánh vào con ngựa đã chết thì không có tác dụng gì,
  • bản dự kê giá xây một ngôi nhà,
  • sự đi chào hàng đến từng nhà,
  • bán hàng đến từng nhà,
  • / ´hauzi´hauzi /, Danh từ: bingo,
  • người chào hàng đến từng nhà,
  • tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
  • mua trâu vẽ bóng, xem thêm pig,
  • sự ghi tên (vào danh sách),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top