Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a house” Tìm theo Từ (8.975) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.975 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
  • Idioms: to be in occupation of a house, chiếm, ở một cái nhà
  • Thành Ngữ:, not a dry eye in the house, ai cũng xúc động, không ai bình thản được
  • sườn nhà,
  • / haus /, Danh từ: nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi...
  • Thành Ngữ:, a half-way house, nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)
  • sự khôi phục một ngôi nhà,
  • nói tóm lại,
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • có dạng băng dài liên tục,
  • Thành Ngữ:, in a spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
  • Thành Ngữ:, in a vacuum, xa rời mọi người, xa rời mọi việc
  • Thành Ngữ:, in a trice, trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • / ´haustə´haus /, Tính từ: từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà, Kinh tế: bán tận nhà, đến từng nhà, tận nhà, every morning , that beggar...
  • Tính từ: từng nhà; từng nhà một, chất đủ từ xưởng bên bán đến xưởng bên mua, từ xưởng đến xưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top