Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “KEE” Tìm theo Từ (1.373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.373 Kết quả)

  • / ´ni:¸britʃiz /, danh từ số nhiều, quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc),
  • / ´ni:¸houl /, danh từ, khoảng trống giữa hai ngăn tủ để dúi đầu gối vào, knee-hole table, bàn có khoảng trống giữa hai ngăn tủ, để người ngồi có thể dúi đầu gối vào cho đỡ mỏi
  • / ´ni:¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp đầu gối, (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ,
  • / ´ni:¸pæn /, danh từ, (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) kneecap)),
  • khuỷu kẹp,
  • kẹp khuỷu,
  • giật gânbánh chè, giật gân khớp gối,
  • mối nối khuỷu, mối nối khuỷu, khớp khuỷu,
  • phím xử lý dòng,
  • hoa hồng trên khoản vay, phí vay,
  • cạnh sắc, lưỡi dao, cạnh sắc, mũi nhọn,
  • bên bán cần kíp, người bán gấp,
  • ghi chép sổ sách (kế toán), giữ sổ sách,
  • duy trì trạng thái chặn, tiếp tục chặn,
  • bảo quản lạnh, giữ lạnh, giữ thoáng mát, giữ thoáng mát,
  • đi trốn nợ,
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Phrasal verb: duy trì,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top