Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lati ” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep bad ( late ) hours, thức khuya dậy muộn
  • đầu cuối truy nhập nội hạt,
  • truyền nội bộ,
  • Thành Ngữ:, as thin as a lath, gầy như cái que (người)
  • Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh
  • bờ liềm (bờ ngoài) củalỗ tĩnh mạch hiển trong, dây chằng burns,
  • Thành Ngữ:, never too late to mend, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
  • Thành Ngữ:, to have a late night, đi ngủ trễ, ngủ muộn
  • cơ căng cân đùi,
  • sự trình trễ tờ khai thuế,
  • vùng truyền tải và truy nhập cục bộ,
  • Idioms: to be in the late twenties, hơn hai mươi
  • Thành Ngữ:, it's never too late to mend, phục thiện bản thân mình thì không lúc nào gọi là muộn cả
  • hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng,
  • nộp hồ sơ sơ tuyển muộn,
  • nộp bảo đảm dự thầu muộn,
  • Thành Ngữ:, soon or late , sooner or later, trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
  • Idioms: to be in the late forties, gần 50 tuổi
  • các yêu cầu chung của hệ thống chuyển mạch lata (bellcore),
  • nhận dạng khu vực cục bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top