Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Left at the altar” Tìm theo Từ (7.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.174 Kết quả)

  • / 'ɔ:ltə /, Danh từ: bàn thờ, bệ thờ, án thờ, Xây dựng: bàn thờ, bàn lễ thánh thể, bệ thờ, chỗ thờ, án thờ, Kỹ...
  • / ´ɔ:ltə¸klɔθ /, danh từ, khăn trải bàn thờ,
  • mộ có bàn thờ, mộ có bệ thờ,
"
  • giá đỡ bàn thờ,
  • bàn thờ tổ tiên,
  • / ´ɔ:ltə¸bɔi /, danh từ, lễ sinh (trong giáo đường),
  • / ´ɔ:ltə¸pi:s /, danh từ, bức trang trí sau bàn thờ,
  • / ´ɔ:ltə /, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi, Ngoại động từ: thay đổi; sửa đổi, sửa lại, ( mỹ, uc) thiến, hoạn (súc vật),
  • / ´ætə /, Danh từ: tinh dầu, Kinh tế: dầu ete, dầu thơm, tinh dầu, rose attar, tinh dầu hoa hồng, synthetic attar, tinh dầu tổng hợp
  • Thành Ngữ:, over the left, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
  • lệch sang trái,
  • về phía trái,
  • Danh từ: bàn thờ chính, bàn thờ (trên) cao,
  • american land title association,
  • / ´eilə /, Tính từ: (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh,
  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
  • đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • Thành Ngữ:, at the best, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top