Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Left at the altar” Tìm theo Từ (7.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.174 Kết quả)

  • lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh atc,
  • Thành Ngữ:, at the cost of ..., phải trả bằng giá...
  • tại điểm thẳng đứng của vệ tinh,
  • phản lực gối tựa,
  • mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo,
  • gai xương bướm,
  • thanh chéo đi lên hướng sang trái,
  • công cụ alta vista,
  • nếp cánh, dây chằng cánh,
  • xương vai có cánh,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • đạo hàm bên trái (bên phải),
  • liên tục bên trái (phải),
  • Danh từ: tả biên; bên cánh trái (bóng đá),
  • cuộn trang qua trái,
  • không căn trái, không cân trái, nhô trái, lề trái không dấu, lề trái lởm chởm, gồ ghề trái, ragged-left alignment, căn chỉnh nhô trái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top