Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Limning” Tìm theo Từ (928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (928 Kết quả)

  • móc nâng,
  • trục nâng, Địa chất: tang nâng,
  • cáp nâng,
  • hàm nâng,
  • móc cầm, tay cầm,
  • chiều cao nâng, độ cao nâng, chiều cao nâng,
  • máy hút gió,
  • cần nâng,
  • tai móc để nâng (vật nặng), giá chìa nâng,
  • tấm nâng,
  • áp lực nâng,
  • cánh quạt nâng (máy bay lên thẳng),
  • vít tháo, bulông vòng, vít đỡ khuôn (đúc), vít nâng,
  • trục nâng,
  • vít nâng, vít kích, trục chính quay,
  • palăng nâng, pa- lăng nâng, palăng nâng,
  • tời nâng, tời nâng, Địa chất: tời trục, tời nâng,
  • dụng cụ nâng, thiết bị nâng,
  • phanh nâng,
  • sự nối vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top