Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look after” Tìm theo Từ (1.788) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.788 Kết quả)

  • góc nhìn,
  • Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội
  • phản ứng của người xem một ngày sau khi phát quảng cáo,
  • phí bỏ neo, thuế đậu tàu, trả tiền... tháng sau khi trình phiếu
  • sự phân tầng sau khi chọn,
  • Thành Ngữ:, to seek after, o seek for
  • hối phiếu thanh toán sau ngày ký phát,
  • mạch vòng khóa pha số,
  • số ngày sau kỳ hạn, trả sau khi viết phiếu... ngày.
  • dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ sau khi bán,
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • đầu hậu, đầu sau,
  • sự trả tiền sau khi giao hàng, trả tiền ngay sau khi giao hàng, trả tiền sau khi giao hàng,
  • giá sau khi đã trả thuế,
  • giao hàng tháng sau khi trả tiền,
  • bảo hành sau khi bán,
  • Thành Ngữ:, to run after, du?i theo; ch?y theo sau (ai)
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top