Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mettled” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • / ˈsɛtl /, Danh từ: ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao và tay tựa, chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ), Nội...
  • / 'ketl /, Danh từ: Ấm đun nước, Xây dựng: nồi, Cơ - Điện tử: nồi, nồi hơi, thùng, tang, gàu, Cơ...
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • mỡ bôi trơn luyện nguội,
  • khí đóng bình, khí đóng chai, khí hóa lỏng,
  • máy khử bụi,
  • bể lắng ly tâm,
  • thiết bị rửa cốc,
"
  • đường rải đa dăm, đường có trải đá,
  • thiết bị chiết suất chất lỏng,
  • Ngoại động từ: thu được,
  • răng lốm đốm,
  • bể lắng muối,
  • bộ lắng ống tuýp, là thiết bị gồm nhiều bó ống tuýp làm các chất rắn trong nước lắng xuống đáy để lọc bỏ bằng các phương tiện tụ bùn cổ điển; đôi khi dùng trong bể trầm tích và bộ gạn...
  • nước ép rót chai,
  • sữa chai,
  • chìa khóa vặn ốc,
  • dòng chảy được điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top