Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More fitting” Tìm theo Từ (3.634) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.634 Kết quả)

  • rót đầy ruột cây đá,
  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • / ´fitiη /, Danh từ: 1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện, sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, ( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong...
  • khoen nhấc gông từ,
  • máy khoan lấy nõn,
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • sự nấu thủy tinh,
  • sự lọc mỡ của lòng,
  • sắp xếp, bố trí lắp đặt,
  • / 'sittiɳ /, Danh từ: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp (với thời gian liên tục), lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa), lần, lượt, một mạch (khoảng...
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • đồ gá lắp, trang bị phụ, cốt, đồ phụ tùng, ống nối, phụ tùng, sườn, thiết bị điện, phụ tùng, trang thiết bị phụ, boiler fittings, phụ tùng nồi hơi,...
  • / ´pitiη /, Cơ khí & công trình: sự rỗ mòn (kim loại), Ô tô: sự làm lõm (kim loại), sự làm rỗ, Xây dựng: sự gây...
  • phương pháp cắt đắp,
  • ống nối góc,
  • bộ phận nối ống nhánh,
  • lập bản sao,
  • chi tiết và phụ tùng ở bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top