Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nên” Tìm theo Từ (1.322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.322 Kết quả)

  • Danh từ: sự hạn chế các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt,
  • không ngẫu nhiên,
  • Toán & tin: (toán logic ) không đệ quy,
"
  • không phản xạ,
  • không chính quy, không đều, non-regular estimator, ước lượng không chính quy
  • điều tiết [không điều tiết],
  • Tính từ: không kháng cự, Danh từ: người không kháng cự,
  • Tính từ: một mặt (vải...), không đảo ngược được, (adj) không thuận nghịch, không thuận nghịch, không phục hồi, không thuận nghịch,...
  • Tính từ: không được làm đồng bộ; không khớp tiếng; không phối hợp,
  • không thể chuyên chở, Tính từ: không thể chuyên chở/vận chuyển được,
  • / ¸nɔn´ju:njən /, Tính từ: không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn), không có đoàn viên công đoàn, chống công đoàn (nghiệp đoàn),...
  • Tính từ: không bầu cử, không có quyền bầu cử,
  • Danh từ: (hoá học) á kim,
  • không khoáng chất, khoáng ko kim loại,
  • không âm, không phủ định, non-negative additive, hàm cộng tính không âm, non-negative integer, số nguyên không âm, non-negative number, số không âm
  • không có nhân,
  • không bị chiếu xạ, không bị rọi,
  • không giới hạn,
  • không hoạt động, không thao tác,
  • Toán & tin: không giao nhau, không dẫm lên nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top