Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nature of the beast” Tìm theo Từ (25.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.183 Kết quả)

  • / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well: tốt...
  • Thành Ngữ:, to take the line of least resistance, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
"
  • bản chất axit,
  • Danh từ: bản tính thứ hai,
  • / bæst /, Danh từ: (thực vật học) libe, sợi libe, sợi vỏ, Hóa học & vật liệu: sợi libe, Xây dựng: sợi vỏ, sợi...
  • / i:st /, Danh từ: hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Tính từ: Đông, Phó từ: về hướng đông;...
  • Thành Ngữ:, to beat up the quarters of somebody, quarter
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • bản chất hỗn độn, bản chất hỗn loạn,
  • đáy lò nung,
  • phương pháp bình phương nhỏ nhất,
  • đường sức kháng nhỏ nhất, Địa chất: đường kháng nhỏ nhất,
  • sự khoan lỗ nổ mìn,
  • đa thức có độ lệch tối thiểu,
  • phương pháp bình phương nhỏ nhất,
  • nguyên lý thời gian tối thiểu, nguyên lý thời gian ngắn nhất,
  • bán kính quán tính bé nhất,
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • Idioms: to be confident of the future, tin chắc ở tương lai
  • Thành Ngữ:, to the best of one's power ( ability ), với tất cả khả năng của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top