Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nature of the beast” Tìm theo Từ (25.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.183 Kết quả)

  • / fi:st /, Danh từ: bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, Nội động từ: dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to the best of one's ability, với tất cả khả năng của mình
"
  • Thành Ngữ:, to the best of one's knowledge, với tất cả sự hiểu biết của mình
  • Thành Ngữ:, to get the best of someone, (thể dục,thể thao) thắng ai
  • Thành Ngữ:, a call of nature, nhu cầu tiểu tiện
  • / mə´tjuə /, Tính từ: chín, thuần thục, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mãn kỳ (hoá đơn), Ngoại...
  • / bi:t /, Danh từ: sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, i've never seen his beat, tớ chưa thấy...
  • góc ta luy tự nhiên, góc bờ dốc tự nhiên,
  • / 'neitʃəd /, Tính từ (dùng trong tính từ ghép): vốn, có bản chất, sincere-natured, vốn thành thật, có bản chất thành thật
  • Thành Ngữ:, bad is the best, không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
  • Tính từ: sống tự nhiên, hoang dã,
  • trung tâm thiên nhiên,
  • Danh từ: sự nghiên cứu thiên nhiên,
  • danh từ, Đường mòn,
  • Danh từ: bản chất người, nhân bản, nhân tính, nhân tính,
  • Danh từ: tính xấu, tính khó chịu, tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng,
  • khu bảo tồn thiên nhiên,
  • danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • tính trừu tượng,
  • tính chất nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top