Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Near to one” Tìm theo Từ (17.222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.222 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, second to none, không chịu thua ai
  • Thành Ngữ:, to bone up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)
  • Thành Ngữ:, to bear no reference to sth, không liên quan tới cái gì
  • Idioms: to be glad to hear sth, sung sướng khi nghe được chuyện gì
  • Địa chất: làm sạch quặng,
  • Thành Ngữ:, to tone down, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt
  • / ni:p /, Danh từ + Cách viết khác : ( .neap-tide): Tính từ: xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều), Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • Thành Ngữ:, to tear something apart , to shreds , to bits.., đập tan; đả kích tơi bời
  • Idioms: to have ear -ache, nhức tai
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • Thành Ngữ:, to cling on to, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
  • Thành Ngữ:, to meet the ear, được nghe thấy
  • Thành Ngữ:, to play by ear, dánh dàn mò (nh? l?m, không bi?t nh?c)
  • quảng bá từ một nơi tới mọi nơi,
  • tán xạ từ một nơi tới mọi nơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top