Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Near to one” Tìm theo Từ (17.222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.222 Kết quả)

  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Thành Ngữ:, to wear on, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a
  • chịu tải,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • bánh răng nhiều bậc,
  • bánh răng bậc tháp, bánh răng côn, bánh răng côn,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • kết nối một-một, giao tiếp một- một,
  • ánh xạ một một,
  • bộ hợp dịch một một,
  • sự tương ứng một một, tương ứng một đối một, sự tương ứng một đối một,
  • bộ dịch một một,
  • / niə /, Tính từ: gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái ( (cũng) nearside), gần như, hầu như (dùng trong tính từ ghép), Phó...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • Thành Ngữ:, to bear on ( upon ), có liên quan tới, quy vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top