Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Near to one” Tìm theo Từ (17.222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.222 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tear out, nhổ ra, giật ra, xé ra
  • thay đổi tốc độ,
  • ăn khớp, vào số, ăn khớp, vào số,
  • Thành Ngữ:, to hear reason, nghe lẽ phải
  • bị mòn, Thành Ngữ:, to wear away, làm mòn dần, làm mất dần
  • Thành Ngữ:, to wear off, làm mòn mất; mòn mất
  • Thành Ngữ:, to wear out, làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn
  • mài nhẵn,
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • cộng tới ngày này,
  • là một phần của trường siêu âm gần đầu với đầu dò của một đầu dò siêu âm. trong trường gần, đường kính của chùm tại điểm nào đó trong chùm sẽ giảm dần khi khoảng cách từ đầu dò đến...
  • tăng tốc độ, tăng tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to bear away, mang đi, cuốn đi, lôi đi
  • Thành Ngữ:, to bear down, đánh quỵ, hạ gục
  • Thành Ngữ:, to bear off, tách ra xa không cho tới gần
  • Thành Ngữ:, to bear out, xác nhận, xác minh
  • Thành Ngữ:, to bear up, chống đỡ (vật gì)
  • một một, một-một,
  • chịu mòn, chống mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top