Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not rehearsed” Tìm theo Từ (4.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.065 Kết quả)

  • / ri'hə:s /, Ngoại động từ: nhắc lại, kể lại, nhẩm lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • ứng suất mạch động,
  • / ri'hə:səl /, Danh từ: sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...), tập diễn một vở ôpêra.., Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • / ¸ʌnri´hə:st /, Tính từ: không ngờ, bất ngờ, ngoài dự kiến, không chuẩn bị, (sân khấu) không được diễn tập thử (vở kịch, bài múa), Từ đồng...
  • không hoặc,
  • phòng diễn tập,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • năng lượng giải phóng, năng lượng khử, năng lượng tỏa ra, năng lượng tỏa ra, năng lượng được giải phóng,
  • hình (đảo) ngược, ảnh âm, ảnh đảo, ảnh ngược,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • tiền dự trữ trả lại,
  • nhiệt giải tỏa, nhiệt được giải phóng, nhiệt giải phóng, nhiệt tỏa ra,
  • sự uốn biến đổi, sự uốn đan dấu, sự uốn đổi dấu,
  • ủi thụt lùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top