Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or very pleasing to the eye” Tìm theo Từ (17.578) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.578 Kết quả)

  • lỗ kiểm tra độ sạch, lỗ cọ rửa,
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • Thành Ngữ:, to meet the eye, được trông thấy
  • khoái mắt,
  • Idioms: to be very much in the public eye, là người tai mắt trong thiên hạ
  • / ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, to catch the speaker's eye, eye
  • Thành Ngữ:, to do in the eye, (t? lóng) b?p, l?a b?p, an gian
  • giao điểm của hai mạch (quặng), máng rửa quặng,
  • gây tổn thương cho mắt,
  • Thành Ngữ:, in the very act, khi đang hành động, quả tang
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • Idioms: to be very exalted, rất phấn khởi
  • Idioms: to be very dogmatic, việc gì cũng quyết đoán cả
  • Thành Ngữ:, the ball of the eye, cầu mắt, nhãn cầu
  • Idioms: to be very hot, rất nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top