Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pin point” Tìm theo Từ (9.196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.196 Kết quả)

  • khớp ly hợp chốt,
  • Danh từ: mèo xiêm,
  • Danh từ: (thực vật học) cây chân bê,
  • / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự)...
  • Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ số nhiều .paints: những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu, phấn (mỹ phẩm của...
  • Thành Ngữ: đang phát hành, đang để bán, in print, vẫn còn in để bán, có sẵn để bán ở nhà xuất bản (sách)
  • điểm trong vùng, điểm trong vùng,
  • Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng cấp, đồng mức, giữa các điểm,...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • điểm cho trước, điểm đã biết,
  • liên kết chốt,
  • Danh từ: thí dụ thích đáng,
  • Thành Ngữ:, to point in, vùi (phân) b?ng d?u mui thu?ng
  • điểm liên kết có thể lập trình,
  • Danh từ: Đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ angotua (có màu hơi hồng),
  • / ´tin¸pæn /, tính từ, loảng xoảng; điếc tai,
  • tranzito tiếp điểm,
  • nguồn điểm âm thanh,
  • điểm cuối,
  • cấu hình điểm điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top