Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pin point” Tìm theo Từ (9.196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.196 Kết quả)

  • / ´pin¸point /, Danh từ: tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà), Xây dựng: dấu chấm kim, Kỹ thuật...
  • chốt bi, chốt ngang, chốt nối, đinh ghép, joint , pin, chốt ngang, chốt bi, joint , pin, chốt ngang, chốt bi
  • chỗ nối bản lề, ghép có ghim, nút liên kết bulong, bản lề chốt bulông, khớp chốt bulông, nối mối bằng bu lông, nút liên kết bulông, khớp bulông, sự liên kết đinh bằng ren đai ốc, mối ghép chốt,...
  • Danh từ: (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề,
  • chốt ngang, chốt bi, chốt bi, chốt ngang,
  • / paint /, Danh từ: (viết tắt) pt, panh (đơn vị (đo lường) ở anh bằng 0, 58 lít; ở mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia, Cơ...
  • sự nổ văng,
  • mối nối khớp/ thanh nối,
  • mối nối khớp/thanh nối,
  • điểm tới,
"
  • điểm pi, tần số pi,
  • điểm vào,
  • nút khớp,
  • mối nối bằng bu-lông,
  • định chốt vòng nối cần (khoan),
  • / 'ha:lf paint /, danh từ, một nửa, một xíu; bé tí,
  • pin anh (0, 5681),
  • điểm bão hòa,
  • Danh từ: bút bi, bút bi,
  • / ´paint¸saizd /, tính từ, (thông tục) rất nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top