Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on the map” Tìm theo Từ (12.454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.454 Kết quả)

  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • Thành Ngữ:, to be on the mat, bị quở trách, bị phê bình
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • đo vẽ bản đồ,
  • ghi vào bên nợ (trên bảng tổng kết tài sản),
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai
  • ghép vá cắt vát,
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • Thành Ngữ:, put the screw(s ) on ( somebody ), gây sức ép
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
  • Thành Ngữ:, to put someone on the peg, (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì
  • / mæp /, Danh từ: bản đồ, (từ lóng) mặt, (vật lý) ánh xạ, (thông tục) lỗi thời, nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...), Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, to put the shoe on the right foot, phê bình đúng, phê bình phải
  • thợ đào hầm lò, thanh nối,
  • thợ đốt nồi hơi,
  • đai ốc có mũ,
  • ta-ro đai ốc, tarô đai ốc,
  • đai ốc chính xác thấp, đai ốc có mũi, đai ốc một đầu bịt, kín, đai ốc có mũ, đai ốc mũ, đai ốc thô, êcu mũ, mũ ốc, mũ ốc, đai ốc mũ, đai ốc chụp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top