Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on thinking cap” Tìm theo Từ (8.192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.192 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội), sự lắp ghép nóng, sự co lại, sự dúm lại,
  • tấm che xe,
  • ánh xạ co rút,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • / 'θiŋkiŋ /, Danh từ: sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến, Tính từ: thông minh, duy lý, nghĩ ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • đai ốc chính xác thấp, đai ốc có mũi, đai ốc một đầu bịt, kín, đai ốc có mũ, đai ốc mũ, đai ốc thô, êcu mũ, mũ ốc, mũ ốc, đai ốc mũ, đai ốc chụp,
  • đai ốc có mũ,
  • nút ấn,
  • bồn mạ thiếc, nồi mạ thiếc,
  • lưu lệnh gọi,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´tʃiηkiη /, Xây dựng: vữa trát khe,
  • / θinniη /, sự vát mỏng vỉa, sự pha loãng, sự vát nhọn (mũi khoan ruột gà), loãng [sự pha loãng],
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top