Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Putting off” Tìm theo Từ (22.785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.785 Kết quả)

  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • sự hình thành vệt lún bánh xe,
  • / ´kʌtiη /, Danh từ: sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), Đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng;...
  • / 'bʌtiη /, danh từ, giới hạn; ranh giới,
  • / ´dʒʌtiη /, Kỹ thuật chung: nhô, lồi,
  • / ´pitiη /, Cơ khí & công trình: sự rỗ mòn (kim loại), Ô tô: sự làm lõm (kim loại), sự làm rỗ, Xây dựng: sự gây...
  • / ´pɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ), Điện lạnh: sự bọc kín, sự tạo vỏ kín, Kỹ...
  • sự bôi dầu, sự bôi mỡ, sự chèn lấp, sự gắn matit, sự trát matit, sự bôi trơn, sự trát kín,
"
  • thanh đẩy và thanh kéo, thanh đẩy và kéo,
  • Danh từ:,
  • Địa chất: sự vận chuyển thủ công,
  • Danh từ: khoảng cỏ mềm cắt ngắn để đánh gôn (nhất là có nhiều lỗ (như) một bãi gôn thu nhỏ),
  • Danh từ: lỗ chơi gôn,
  • Danh từ: môn đẩy tạ, môn ném tạ,
  • sự xẻ thân cây thành khúc,
  • máy mài đứt,
  • bánh mài cắt đứt,
  • bàn là chỗ nứt, bàn là chỗ rò, dụng cụ nạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top