Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rail at” Tìm theo Từ (2.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.580 Kết quả)

  • ôtô ray, Danh từ: Ô tô ray,
  • sự đặt đường ray,
  • cột tay vịn, cột lan can,
  • gờ ray, vai ray,
  • đinh đường, đinh cố định đường ray, đinh ray,
  • chốt chặn trên đường treo,
  • nhiệt độ ray,
  • sự thử uốn ray, thử uốn ray,
  • mặt lăn của ray,
  • toa tàu,
"
  • ray hộ luân, Kỹ thuật chung: lưới tỳ, rãnh trượt, ray dẫn hướng, thước dẫn, Địa chất: thanh ray dẫn hướng, sliding-doors guide rail, ray dẫn hướng...
  • Ngoại động từ: Đưa lại (xe lửa trật đường ray) vào đường ray,
  • cầu cân đường sắt,
  • sự thay thanh ray,
  • đường sắt đảo chiều,
  • dàn treo để bảo quản con thịt, dàn treo để xẻ tư con thịt,
  • cầu cân đường sắt,
  • đường ray ở mỏ,
  • giá lắp (thiết bị),
  • đường, đường ray, đường sắt, road-rail bridge, cầu đường sắt, road-rail bridge, cầu đường sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top