Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rain cloud” Tìm theo Từ (2.361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.361 Kết quả)

  • Danh từ: rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn),
  • máng nước mưa,
  • trận mưa,
  • lượng mưa,
  • cường độ mưa,
  • tài liệu mưa,
  • thạch anh sắc cầu vồng, sự khuếch tán do mưa,
  • mùa mưa,
  • vùng không mưa,
  • sự biến động của mưa,
  • đới mưa,
  • mưa dầm (không ngớt),
  • máy thăm dò điện ly bari, máy thăm dò ion bari,
  • Thành Ngữ:, cloud on one's brow, vẻ buồn hiện lên nét mặt
  • / drein /, Danh từ: Ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu),...
  • gỗ gai,
  • / sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành,
  • / veɪn /, Tính từ: vô hiệu, không có kết quả, vô ích; phù phiếm, hão huyền, không có giá trị, không có ý nghĩa, rỗng, rỗng tuếch, không có ý nghĩa, kiêu ngạo, tự phụ, tự...
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • Nghĩa chuyên nghành: raid cung cấp những kỹ thuật kết nối các ổ đĩa thành một dãy. dữ liệu được sẽ được ghi qua tất cả các ổ đĩa. Điều này giúp cải tiến tốc độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top