Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rain cloud” Tìm theo Từ (2.361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.361 Kết quả)

  • mây mưa,
  • / klaud /, Danh từ: mây, đám mây, Đám (khói, bụi), Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh, vết...
  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • tàu chở ray,
  • đường thoát nước chính, dẫn động chính, mương chính, ống thoát nước chính,
  • tàu chở ray,
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • đường ray chính, đường ray cố định,
  • mây electron,
  • vùng có mây,
  • mây giữa các vì sao, mây thiên hà,
  • mây độc, cụm các khí bay, hơi nước, khói hay các sol khí chứa chất độc.
  • Danh từ: Đám mây cuồn cuộn,
  • Danh từ: thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia x lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng, buồng wilson, buồng sương, wilson cloud...
  • sự ổn định cặn,
  • / 'fɔ:l'klaud /, Danh từ: tầng mây thấp,
  • mây phân tử,
  • / klaut /, Danh từ: mảnh vải (để vá), quyền lực không chính thức, khăn lau, giẻ lau, cái tát, cá sắt (đóng ở gót giày), Đinh đầu to ( (cũng) clout nail), cổ đích (để bắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top