Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rative” Tìm theo Từ (3.138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.138 Kết quả)

  • công việc sáng tạo,
  • bảo dưỡng sửa chữa,
  • công suất danh định của động cơ,
  • sự định chỉ số octan, sự ghi chỉ số octan, tỷ số ốc tan, trị số ốc-tan, chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan danh định, độ ốc tan, octane number (on) or octane rating, chỉ số ôctan
  • Tính từ: quá nhanh nhẩu; quá tích cực,
  • công suất quá tải,
  • áp suất danh định,
  • tăng hồng cầu tương đối,
  • đai ốc điều chỉnh (dầu), đai ốc điều chỉnh, đai ốc điều chỉnh (đầu),
  • điểm đánh giá, gross rating points, các điểm đánh giá tổng thể
  • / ´rætl¸bɔks /, danh từ, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-bladder), (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên,
  • mặt hữu tỷ,
  • mạch phản kháng,
  • thành phần chạy không, thành phần vuông góc,
  • dòng chạy không, dòng phản kháng, dòng vô công, dòng vuông góc,
  • phần tử phản kháng,
  • phụ tải phản kháng, tải có điện kháng, tải phản kháng, mạch điện phản ứng, tải phản ứng,
  • dung môi hoạt tính, dung môi phản ứng,
  • áp suất tương đối, áp suất tương đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top